Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
san bằng


niveler; égaliser.
San bằng mặt đường
niveler une chaussée;
San bằng điều kiện xã hội
niveler les conditions sociales.
raser.
Cả khu ấy bị bom san bằng
toute cette zone a été rasée par les bombardements.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.