|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
san bằng
| niveler; égaliser. | | | San bằng mặt đường | | niveler une chaussée; | | | San bằng điều kiện xã hội | | niveler les conditions sociales. | | | raser. | | | Cả khu ấy bị bom san bằng | | toute cette zone a été rasée par les bombardements. |
|
|
|
|